closeQUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Mauritius VS Angola 23:00 21/11/2023

Mauritius
2023-11-21 23:00:00
0
-
0
Trạng thái:Kết thúc trận
Angola
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Mauritius

    2100

    Angola

    10100
    86
    Tấn công
    98
    43
    Tỷ lệ khống chế bóng
    57
    2
    Phạt góc
    10
    1
    Thẻ vàng
    1
    3
    Sút chính xác
    6
    0
    Thẻ đỏ
    0
    6
    Sút chệch
    7
    50
    Tấn công nguy hiểm
    76
    Phát trực tiếp văn bản
    Mitom TV
    87' - 1 quả bóng thứ 12 -
    Mitom TV
    - Ở Mauri xin đổi người, Boutlar, François, được rồi, được rồi.
    Mitom TV
    76' - Angola bắt đầu với 9 cú sút phạt góc.
    Mitom TV
    76' - 1 quả phạt góc thứ 11.
    Mitom TV
    72' - 10 cú sút phạt góc thứ 10 của trận đấu này đã được tạo ra!
    Mitom TV
    71' - Angola trước tiên đạt 7 cú sút phạt góc.
    Mitom TV
    71' - 1 quả phạt góc thứ 9 -
    Mitom TV
    64' - 1 quả phạt góc thứ 8 -
    Mitom TV
    - Maurivas, Nazira, O'Relian François.
    Mitom TV
    - Mọi người ở Maurivas, Fernando Jackson, Kevin Brue.
    Mitom TV
    56' - Cầu thủ thứ 7.
    Mitom TV
    52' - Angola trước tiên đạt 5 cú sút phạt góc
    Mitom TV
    52' - 1 quả bóng thứ 6 -
    Mitom TV
    50' - 1 quả bóng thứ 5.
    Mitom TV
    45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc của trọng tài, kết thúc trận lượt đi, tỷ số hòa 0-0 ở thời điểm hiện tại.
    Mitom TV
    35' - 4 cú đánh đầu tiên.
    Mitom TV
    - Angola bắt đầu với 3 cú sút.
    Mitom TV
    - Lá bài vàng thứ 2.
    Mitom TV
    - Cầu thủ thứ 3.
    Mitom TV
    18' - Cầu thủ thứ 2.
    Mitom TV
    17' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã xuất trình tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho
    Mitom TV
    10' - Phút thứ 10 của trận đấu, Angola đã có cú sút chéo góc thứ nhất của trận đấu này.
    Mitom TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Mitom TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Mitom TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Mitom TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Angola

    Tỷ số

    Mauritius
    Mauritius
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Angola
    Angola
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1688994000
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionMauritius
    0
    competitionAngola
    1
    1659196800
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionMauritius
    1
    competitionAngola
    0
    1658667600
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionAngola
    0
    competitionMauritius
    2
    1527692400
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionMauritius
    1
    competitionAngola
    0
    1500823800
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionMauritius
    3
    competitionAngola
    2
    1500204600
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionAngola
    0
    competitionMauritius
    1
    1498404600
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionAngola
    0
    competitionMauritius
    1
    1466092800
    competitionINT FRL
    competitionMauritius
    0
    competitionAngola
    2

    Thành tựu gần đây

    Mauritius
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionMauritius
    3
    competitionCameroon
    0
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionComoros
    2
    competitionMauritius
    0
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionMauritius
    4
    competitionComoros
    2
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionSeychelles
    1
    competitionMauritius
    0
    item[4]
    competitionIND OG
    competitionMauritius
    1
    competitionMadagascar
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionMozambique
    0
    competitionMauritius
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionMauritius
    0
    competitionAngola
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionLesotho
    0
    competitionMauritius
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    1
    competitionMauritius
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionDjibouti
    1
    competitionMauritius
    3
    Angola
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionAngola
    0
    competitionCape Verde
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionDemocratic Rep Congo
    0
    competitionAngola
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionMozambique
    1
    competitionAngola
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionAngola
    4
    competitionIran
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionMadagascar
    0
    competitionAngola
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionLesotho
    4
    competitionAngola
    2
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionMauritius
    0
    competitionAngola
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionAngola
    1
    competitionMozambique
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionAngola
    1
    competitionCentral African Republic
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGhana
    1
    competitionAngola
    1

    Thư mục gần

    Mauritius
    Mauritius
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Angola
    Angola
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Mauritius

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Angola

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Mauritius

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Mauritius
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Mauritius

    bắt đầu đội hình

    Mauritius

    Mauritius

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Angola

    Angola

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Mauritius
    Mauritius
    Angola
    Angola
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Mauritius logo
    Mauritius
    Angola logo
    Angola
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    07/ 10 13:00:00
    CAF South Africa Confederations Cup
    Mauritius
    1
    Angola
    0
    1.5/Thua Xỉu/12
    12
    07/ 30 16:00:00
    CAF African Nations Championship
    Mauritius
    0
    Angola
    1
    1.75/Thua Xỉu/7
    7
    07/ 24 13:00:00
    CAF African Nations Championship
    Angola
    2
    Mauritius
    0
    0
    05/ 30 15:00:00
    CAF South Africa Confederations Cup
    Mauritius
    0
    Angola
    1
    0.25/Thua Xỉu/3
    3
    07/ 23 15:30:00
    CAF African Nations Championship
    Mauritius
    2
    Angola
    3
    0
    07/ 16 11:30:00
    CAF African Nations Championship
    Angola
    1
    Mauritius
    0
    0
    06/ 25 15:30:00
    CAF South Africa Confederations Cup
    Angola
    1
    Mauritius
    0
    Xỉu/6
    6
    06/ 16 16:00:00
    INT FRL
    Mauritius
    2
    Angola
    0
    -0.5/Thua Xỉu/3
    3
    Angola logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Mauritius logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Guinea Bissau
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    3.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    6.
    Djibouti
    2
    0/0/2
    0/7
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    3.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    4.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    3.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    4.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    5.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    2
    2/0/0
    11/0
    6
    3.
    Kenya
    2
    1/0/1
    6/2
    3
    4.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    5.
    Seychelles
    2
    0/0/2
    0/14
    0
    6.
    Gambia
    2
    0/0/2
    2/5
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Equatorial Guinea
    2
    2/0/0
    2/0
    6
    2.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Liberia
    2
    0/0/2
    0/2
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Mali
    2
    1/1/0
    4/2
    4
    2.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Madagascar
    2
    1/0/1
    3/1
    3
    4.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    5.
    Central African Republic
    2
    0/1/1
    3/5
    1
    6.
    Chad
    2
    0/0/2
    1/6
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy